豪猪 háozhū
volume volume

Từ hán việt: 【hào trư】

Đọc nhanh: 豪猪 (hào trư). Ý nghĩa là: con nhím; nhím. Ví dụ : - 猎人捕获了一只豪猪。 Một thợ săn đã bắt được một con lợn rừng.

Ý Nghĩa của "豪猪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豪猪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con nhím; nhím

哺乳动物,全身黑色,自肩部以后长着许多长而硬的刺,刺的颜色黑白相杂,穴居,昼伏夜出也叫箭猪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猎人 lièrén 捕获 bǔhuò le 一只 yīzhī 豪猪 háozhū

    - Một thợ săn đã bắt được một con lợn rừng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豪猪

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó de 文豪 wénháo

    - Lỗ Tấn là đại văn hào của Trung Quốc.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā 豪华 háohuá de yàn

    - Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.

  • volume volume

    - 心中 xīnzhōng 充满 chōngmǎn 自豪 zìháo

    - Trong lòng anh ấy đầy tự hào.

  • volume volume

    - 猎人 lièrén 捕获 bǔhuò le 一只 yīzhī 豪猪 háozhū

    - Một thợ săn đã bắt được một con lợn rừng.

  • volume volume

    - 他斥 tāchì 巨资 jùzī 购买 gòumǎi le 一栋 yīdòng 豪宅 háozhái

    - Anh ấy chi ra một khoản tiền lớn để mua một căn biệt thự sang trọng.

  • volume volume

    - shì 富豪 fùháo yǒu 财力 cáilì 买下 mǎixià 这栋 zhèdòng lóu

    - Anh ta là một người giàu có và có đủ tài chính để mua tòa nhà này.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan chī 那盘 nàpán zhū 腰子 yāozi

    - Món anh thích nhất là đĩa thận heo đó.

  • volume volume

    - pāi le 一张 yīzhāng 野猪 yězhū de 照片 zhàopiān

    - Anh ấy chụp một bức ảnh về lợn rừng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khuyển 犬 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Trư
    • Nét bút:ノフノ一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHJKA (大竹十大日)
    • Bảng mã:U+732A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+7 nét)
    • Pinyin: Háo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBO (卜口月人)
    • Bảng mã:U+8C6A
    • Tần suất sử dụng:Cao