腊肠 làcháng
volume volume

Từ hán việt: 【tịch trường】

Đọc nhanh: 腊肠 (tịch trường). Ý nghĩa là: lạp xưởng. Ví dụ : - 腊肠儿。 lạp xưởng; dồi

Ý Nghĩa của "腊肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腊肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lạp xưởng

熟肉食的一种,猪的瘦肉泥加肥肉丁和淀粉、作料,灌入肠衣,再经煮和 烤制成

Ví dụ:
  • volume volume

    - 腊肠 làcháng ér

    - lạp xưởng; dồi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊肠

  • volume volume

    - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

  • volume volume

    - 内脏 nèizàng 内部 nèibù 脏器 zàngqì 尤指 yóuzhǐ 小肠 xiǎocháng 内脏 nèizàng

    - Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.

  • volume volume

    - 腊肠 làcháng ér

    - lạp xưởng; dồi

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme zhǎi de 心肠 xīncháng

    - Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.

  • volume volume

    - 倾吐 qīngtǔ 衷肠 zhōngcháng

    - thổ lộ tâm sự

  • volume volume

    - 从没 cóngméi 尝过 chángguò 外婆 wàipó zuò de 美味 měiwèi de zhū 血肠 xuècháng ma

    - Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Là , Xī
    • Âm hán việt: Lạp , Tích , Tịch
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTA (月廿日)
    • Bảng mã:U+814A
    • Tần suất sử dụng:Cao