Đọc nhanh: 腊肠 (tịch trường). Ý nghĩa là: lạp xưởng. Ví dụ : - 腊肠儿。 lạp xưởng; dồi
腊肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lạp xưởng
熟肉食的一种,猪的瘦肉泥加肥肉丁和淀粉、作料,灌入肠衣,再经煮和 烤制成
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊肠
- 香肠 儿
- xúc xích
- 内脏 内部 脏器 , 尤指 大 小肠 ; 内脏
- Nội tạng là các cơ quan bên trong cơ thể, đặc biệt là ruột non và ruột già; nội tạng.
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 医生 诊断 他 为 肠炎
- Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 你 从没 尝过 外婆 做 的 美味 的 猪 血肠 吗
- Bạn chưa bao giờ thử món xúc xích huyết ngon của bà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肠›
腊›