Đọc nhanh: 腊肠犬 (tịch trường khuyển). Ý nghĩa là: Chó lạp xưởng.
腊肠犬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chó lạp xưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腊肠犬
- 香肠 儿
- xúc xích
- 腊肠 儿
- lạp xưởng; dồi
- 侠义 心肠
- tấm lòng nghĩa hiệp.
- 他 送给 我 一些 腊肉
- Anh ấy tặng tôi một ít thịt khô.
- 便秘 有 困难 的 、 不 完全 的 或 不 经常 从 肠道 排泄 干燥 且 硬 的 大便
- Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.
- 倾吐 衷肠
- bộc lộ hết tâm can; dốc hết bầu tâm sự.
- 倾吐 衷肠
- thổ lộ tâm sự
- 俄而 , 大伙儿 站 在 聚成 一圈 的 猎犬 周围
- Đột nhiên, mọi người đứng xung quanh đàn chó săn tụ tập thành một vòng tròn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犬›
肠›
腊›