脾气好 píqì hǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bễ khí hảo】

Đọc nhanh: 脾气好 (bễ khí hảo). Ý nghĩa là: Dễ tính. Ví dụ : - 老师虽然脾气好,但有时也很严肃。 Thầy giáo là người dễ tính, nhưng có lúc rất nghiêm khắc.

Ý Nghĩa của "脾气好" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脾气好 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Dễ tính

Ví dụ:
  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 虽然 suīrán 脾气好 píqihǎo dàn 有时 yǒushí hěn 严肃 yánsù

    - Thầy giáo là người dễ tính, nhưng có lúc rất nghiêm khắc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脾气好

  • volume volume

    - 刚才 gāngcái de 脾气 píqi tài 那个 nàgè le (= ( 不好 bùhǎo )

    - tính khí của anh lúc nãy không được hay lắm!

  • volume volume

    - 脾气 píqi hěn hǎo 对人 duìrén 从不 cóngbù 疾言厉色 jíyánlìsè

    - Tính tình anh ấy rất tốt, trước nay không bao giờ gay gắt với người khác.

  • volume volume

    - de 脾气 píqi hěn hǎo

    - Tính tình anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - 房东 fángdōng de 脾气 píqi hěn hǎo

    - Tính khí của chủ nhà rất tốt.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye de 脾气 píqi 一直 yìzhí hěn hǎo

    - Tính tình của ông nội luôn rất tốt.

  • volume volume

    - 脾气好 píqihǎo 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan

    - Anh ấy rất tốt bụng, ai cũng quý mến.

  • volume volume

    - 脾气好 píqihǎo 度量 dùliàng néng 容人 róngrén

    - anh ấy tính tình rất tốt, rất độ lượng, có thể khoan dung.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 虽然 suīrán 脾气好 píqihǎo dàn 有时 yǒushí hěn 严肃 yánsù

    - Thầy giáo là người dễ tính, nhưng có lúc rất nghiêm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Bì , Pái , Pí , Pì
    • Âm hán việt: Bài , Bễ , , Tỳ
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHHJ (月竹竹十)
    • Bảng mã:U+813E
    • Tần suất sử dụng:Cao