Đọc nhanh: 脸膛 (kiểm thang). Ý nghĩa là: đường viền khuôn mặt, hình dạng khuôn mặt. Ví dụ : - 四方脸膛儿。 mặt chữ điền.. - 脸膛儿晒得黑黑的。 khuôn mặt sạm nắng.
脸膛 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đường viền khuôn mặt
facial contour
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
✪ 2. hình dạng khuôn mặt
facial shape
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脸膛
- 脸膛儿 晒 得 黑黑的
- khuôn mặt sạm nắng.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 丑恶嘴脸
- mặt mũi nanh ác, xấu xí.
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 为了 让 孩子 不哭 , 他 不断 对 孩子 做鬼脸
- Để đứa con không khóc, anh ấy không ngừng nhăn mặt làm trò hề với nó.
- 四方 脸膛儿
- mặt chữ điền.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
膛›