腓肠 féi cháng
volume volume

Từ hán việt: 【phì trường】

Đọc nhanh: 腓肠 (phì trường). Ý nghĩa là: bắp chân.

Ý Nghĩa của "腓肠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腓肠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bắp chân

calf (of the leg)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓肠

  • volume volume

    - 香肠 xiāngcháng ér

    - xúc xích

  • volume volume

    - 回肠九转 huíchángjiǔzhuàn

    - bụng dạ rối bời

  • volume volume

    - chī 早餐 zǎocān 有益于 yǒuyìyú 肠胃 chángwèi

    - Ăn sáng có lợi cho đường ruột.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng le 急性 jíxìng 肠炎 chángyán

    - Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.

  • volume volume

    - bié 那么 nàme zhǎi de 心肠 xīncháng

    - Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.

  • volume volume

    - 便秘 biànmì yǒu 困难 kùnnán de 完全 wánquán de huò 经常 jīngcháng cóng 肠道 chángdào 排泄 páixiè 干燥 gānzào qiě yìng de 大便 dàbiàn

    - Táo bón là trạng thái khó khăn, không hoàn toàn hoặc không thường xuyên tiết ra phân khô và cứng từ ruột.

  • volume volume

    - zài 车上 chēshàng 一心 yīxīn hái 想着 xiǎngzhe 厂里 chǎnglǐ de 生产 shēngchǎn 问题 wèntí bìng 没有 méiyǒu 心肠 xīncháng kàn 景色 jǐngsè

    - trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Féi
    • Âm hán việt: Phì
    • Nét bút:ノフ一一丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BLMY (月中一卜)
    • Bảng mã:U+8153
    • Tần suất sử dụng:Trung bình