Đọc nhanh: 喷漆器 (phún tất khí). Ý nghĩa là: Máy phun sơn.
喷漆器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy phun sơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喷漆器
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 油漆 喷 不到 上面
- Sơn không phun lên trên được.
- 互联网 浏览器
- Trình duyệt Internet.
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 铁门 上 喷 油漆
- Phun sơn lên cửa sắt
- 今天上午 , 张 先生 对 飞行器 大发 高论 , 说 得 烦死人
- Sáng nay, ông Zhang đã nói lớn về chiếc máy bay, điều đó gây khó chịu.
- 人 的 消化器 很 重要
- Cơ quan tiêu hóa của con người rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
器›
漆›