Đọc nhanh: 腓立比书 (phì lập bí thư). Ý nghĩa là: Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp.
腓立比书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thư của Thánh Phao-lô gửi cho người Phi-líp
Epistle of St Paul to the Philippians
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腓立比书
- 书法 比赛 明天 举行
- Cuộc thi thư pháp sẽ được tổ chức vào ngày mai.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 把 这 本书 和 那本书 比较 一下
- So sánh cuốn sách này với cuốn sách đó.
- 立地书橱 ( 比喻 学识渊博 的 人 )
- tủ sách đứng (ví với người có kiến thức uyên bác).
- 边缘 装饰 在 桌子 顶部 、 托盘 或 书架 边缘 处 的 直立 的 装饰品 或 造型
- Các đồ trang trí thẳng đứng được đặt ở phần trên cùng của bàn, khay hoặc mép kệ trang trí.
- 在 市立 图书馆 有 惠特曼 书信 的 展览
- Có một bộ sưu tập các bức thư của Walt Whitman được trưng bày tại thư viện công cộng.
- 他 在 公立学校 读书
- Anh ấy đang học ở trường công lập.
- 我 比 你 更 喜欢 看书
- Tôi thích đọc sách hơn bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
比›
立›
腓›