Đọc nhanh: 胎毛未脱 (thai mao vị thoát). Ý nghĩa là: chưa ráo máu đầu.
胎毛未脱 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chưa ráo máu đầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎毛未脱
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 毛发 脱落
- tóc rụng
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 激光 脱毛 是 一种 持久 的 脱毛 方法
- Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.
- 她 做 了 激光 脱毛 治疗 , 现在 不再 长毛 了
- Cô ấy đã làm trị liệu triệt lông bằng laser, bây giờ không còn lông mọc lại nữa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
未›
毛›
胎›
脱›