腘旁腱肌 guó páng jiàn jī
volume volume

Từ hán việt: 【_ bàng kiên cơ】

Đọc nhanh: 腘旁腱肌 (_ bàng kiên cơ). Ý nghĩa là: gân kheo (giải phẫu), xem thêm 膕繩 | 腘绳 .

Ý Nghĩa của "腘旁腱肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腘旁腱肌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gân kheo (giải phẫu)

hamstring (anatomy)

✪ 2. xem thêm 膕繩 肌 | 腘绳 肌

see also 膕繩肌|腘绳肌 [guó shéng jī]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘旁腱肌

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài ài páng 建造 jiànzào le 堡垒 bǎolěi

    - Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 通过 tōngguò 齐膝 qíxī de 烂泥 lànní 堆积物 duījīwù 磕磕绊绊 kēkebànbàn 来到 láidào 遇难者 yùnànzhě 身旁 shēnpáng

    - Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 看书 kànshū

    - Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 一站 yīzhàn 再也 zàiyě 不说 bùshuō 什么 shénme

    - nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.

  • volume volume

    - 工作过度 gōngzuòguòdù 导致 dǎozhì 面黄肌瘦 miànhuángjīshòu

    - Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.

  • volume volume

    - zài 练习 liànxí zhōng 不慎 bùshèn jiāng 胸大肌 xiōngdàjī 拉伤 lāshāng le

    - Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一一丨一丶一
    • Thương hiệt:BWMI (月田一戈)
    • Bảng mã:U+8158
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: Jiàn , Qián
    • Âm hán việt: Kiên , Kiện
    • Nét bút:ノフ一一フ一一一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNKQ (月弓大手)
    • Bảng mã:U+8171
    • Tần suất sử dụng:Thấp