Đọc nhanh: 腘旁腱肌 (_ bàng kiên cơ). Ý nghĩa là: gân kheo (giải phẫu), xem thêm 膕繩 肌 | 腘绳 肌.
腘旁腱肌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gân kheo (giải phẫu)
hamstring (anatomy)
✪ 2. xem thêm 膕繩 肌 | 腘绳 肌
see also 膕繩肌|腘绳肌 [guó shéng jī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腘旁腱肌
- 他们 在 隘 旁 建造 了 堡垒
- Họ đã xây dựng pháo đài bên cạnh ải.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 他 在 我 旁边 看书
- Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.
- 他 在 旁边 一站 , 再也 不说 什么
- nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.
- 他 工作过度 导致 面黄肌瘦
- Anh ấy xanh xao vì làm việc quá độ.
- 他 在 练习 中 不慎 将 胸大肌 拉伤 了
- Anh ấy trong lúc tập luyện không cẩn thận đã làm phần cơ ngực bị thương
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
肌›
腘›
腱›