Đọc nhanh: 脱粉 (thoát phấn). Ý nghĩa là: Khử bột.
脱粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khử bột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱粉
- 他们 摆脱 了 蒙昧
- Họ đã thoát khỏi mông muội.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 齑粉
- bột mịn
- 他 喜欢 粉红色 的
- Anh ấy thích màu hồng phấn.
- 他们 既卖 婴幼儿 奶粉 又 卖 棺材
- Họ bán sữa bột trẻ em và họ bán quan tài.
- 他们 无力 摆脱困境
- Họ không có khả năng thoát khỏi tình huống khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粉›
脱›