Đọc nhanh: 脱漆 (thoát tất). Ý nghĩa là: Bong sơn.
脱漆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bong sơn
脱漆是采用密封设计,保证了密封性能。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱漆
- 高高在上 , 脱离群众
- ăn trên người trước, xa rời quần chúng.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 努力 摆脱 麻烦
- Anh ấy cố gắng tránh xa rắc rối.
- 他 在 进 门前 脱帽
- Anh ấy cởi mũ trước khi vào cửa.
- 他 决定 脱离 家庭
- Anh ấy quyết định rời xa gia đình.
- 他 因为 压力 大而 脱发
- Anh ấy bị rụng tóc vì áp lực.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 门上 的 油漆 已经 脱落
- sơn trên cửa bị tróc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
脱›