Đọc nhanh: 脱滑 (thoát hoạt). Ý nghĩa là: trốn tránh, trượt trên công việc, cố gắng đi làm.
脱滑 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trốn tránh
to shirk
✪ 2. trượt trên công việc
to slide on the job
✪ 3. cố gắng đi làm
to try to get off work
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱滑
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 他 不想 脱离 集体
- Anh ta không muốn rời khỏi tập thể.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 一直 很 小心 , 怕 脱 有 不测
- Anh ta luôn rất cẩn thận, sợ gặp phải bất trắc.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
脱›