Đọc nhanh: 脱氧器 (thoát dưỡng khí). Ý nghĩa là: máy thử oxy (Nhà máy điện).
脱氧器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thử oxy (Nhà máy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱氧器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 我 和 拉杰 搞定 氧乙炔 喷焊器
- Raj và tôi sẽ lấy ngọn đuốc oxyacetylene.
- 自己 带 一氧化碳 侦测器
- Mang theo máy dò carbon monoxide của riêng bạn.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
氧›
脱›