Đọc nhanh: 收割脱粒机 (thu cát thoát lạp cơ). Ý nghĩa là: máy gặt đập liên hợp.
收割脱粒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gặt đập liên hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 收割脱粒机
- 他 一边 同 我 谈话 , 一边 鼓捣 收音机
- anh ấy vừa trò chuyện với tôi, vừa mân mê chiếc ra-đi-ô.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 小麦 在 秋天 收割
- Lúa mì được thu hoạch vào mùa thu.
- 一只 兔子 被 卷 到 收割机 的 刀刃 中去 了
- Một con thỏ bị cuốn vào lưỡi cắt của máy gặt.
- 农民 们 正在 收割 大麦
- Người nông dân đang thu hoạch lúa mạch.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
割›
收›
机›
粒›
脱›