Đọc nhanh: 玉米脱粒机 (ngọc mễ thoát lạp cơ). Ý nghĩa là: máy bóc vỏ ngũ cốc; máy tẽ ngô.
玉米脱粒机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bóc vỏ ngũ cốc; máy tẽ ngô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 玉米脱粒机
- 你 喜欢 玉米片 吗 ?
- Cậu thích ăn ngô không?
- 他们 在 野外 炮 玉米
- Họ nướng bắp ngô ngoài đồng.
- 他们 在 玉米地 里间 了 一些 苗
- Họ đã tỉa bớt một số cây con trong ruộng ngô.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 美国 农民 使用 机器 收割 玉米
- Nông dân Mỹ sử dụng máy móc để thu hoạch ngô.
- 一 中队 战机 脱离 编队 攻击 敌 轰炸机 群
- Một tiểu đội máy bay chiến đấu tách khỏi đội hình tấn công đội máy bay ném bom địch.
- 他家 新买 了 一台 拖拉机 , 另外 还 买 了 脱粒机
- nhà anh ấy mới mua được một cái máy cày, ngoài ra còn mua được một cái máy tuốt lúa nữa.
- 老工人 牺牲 休息时间 为 队里 赶修 脱粒机
- bác thợ già hi sinh giờ nghỉ chữa gấp máy tuốt lúa cho đội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
玉›
米›
粒›
脱›