Đọc nhanh: 脚门 (cước môn). Ý nghĩa là: cửa nách; cửa hông; cửa bên.
脚门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa nách; cửa hông; cửa bên
角门:整个建筑物的靠近角上的小门,泛指小的旁门见〖角门〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚门
- 一 进门 , 香味 扑鼻而来
- Vừa bước vào, mùi hương liền xộc vào mũi.
- 在 关键 时候 临门一脚
- tại thời khắc then chốt
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa bước vào cửa thì anh ấy cũng bước theo vào.
- 我 前脚 进 大门 , 他 后脚 就 赶到 了
- tôi vừa mới bước chân vào cửa thì anh ấy đã đuổi kịp theo sau rồi.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 临门一脚
- đá một phát vào khung thành.
- 门外 传来 杂沓 的 脚步声
- từ ngoài cửa vọng vào tiếng bước chân lộn xộn.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
门›