Đọc nhanh: 脚路 (cước lộ). Ý nghĩa là: đường đi; con đường; lối đi.
脚路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường đi; con đường; lối đi
门路;路子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚路
- 她 跷起 脚尖 走路
- Cô ấy đi nhón chân.
- 酒 喝 多 了 , 走起路来 两脚直 拌蒜
- uống rượu nhiều rồi thì bước đi cứ chân nam đá chân chiêu
- 他 走路 有点 跷 脚
- Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.
- 脚木得 走不动 路
- Chân tê đến mức không đi nổi.
- 这条 路 一直 延伸 到 山脚
- Con đường này kéo dài đến chân núi.
- 脚下 道路 有点 崴
- Con đường dưới chân hơi gập ghềnh.
- 光脚 走路 要 小心 点 哦
- Chỉ cần cẩn thận nơi bạn đi bộ bằng chân trần.
- 走路 不 小心 , 把 脚 给 崴 了
- Đi đường không cẩn thận, trẹo cả chân rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脚›
路›