Đọc nhanh: 脚违例 (cước vi lệ). Ý nghĩa là: lỗi chân (quần vợt, v.v.).
脚违例 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lỗi chân (quần vợt, v.v.)
foot fault (tennis etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚违例
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 鼎 通常 有 三个 脚
- Đỉnh thường có ba chân.
- 不要 违背 承诺
- Đừng vi phạm lời cam kết.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 不能 因讲 人情 而 违反原则
- Không thể vì tình cảm riêng mà vi phạm nguyên tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
例›
脚›
违›