脚底 jiǎodǐ
volume volume

Từ hán việt: 【cước để】

Đọc nhanh: 脚底 (cước để). Ý nghĩa là: lòng bàn chân; gang bàn chân. Ví dụ : - 脚底下一出溜摔了一交。 trượt chân ngã một cái.. - 他高兴地走着脚底下轻飘飘的。 anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.. - 他在雨地里走着脚底下咕唧 咕唧地直响。 anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

Ý Nghĩa của "脚底" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚底 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lòng bàn chân; gang bàn chân

脚用来接触地面的部分即脚掌

Ví dụ:
  • volume volume

    - 脚底 jiǎodǐ xià 一出 yīchū liū shuāi le 一交 yījiāo

    - trượt chân ngã một cái.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 咕唧 gūjī 咕唧 gūjī 地直 dìzhí xiǎng

    - anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚底

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - zài 地里 dìlǐ zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 咕唧 gūjī 咕唧 gūjī 地直 dìzhí xiǎng

    - anh ấy đi dưới mưa, tiếng nước cứ kêu bì bõm dưới chân.

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 底里 dǐlǐ

    - không biết nội tình bên trong.

  • volume volume

    - 脚底 jiǎodǐ xià 一出 yīchū liū shuāi le 一交 yījiāo

    - trượt chân ngã một cái.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng zǒu zhe 脚底 jiǎodǐ xià 轻飘飘 qīngpiāopiāo de

    - anh ấy vui vẻ bước đi, gót chân nhẹ như không.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 底细 dǐxì 乱说话 luànshuōhuà

    - Nói năng vớ vẩn mà không biết được căn nguyên sự việc.

  • volume volume

    - de 鞋底 xiédǐ 针脚 zhēnjiǎo yòu yòu yún

    - cô ấy khâu đế giày mũi chỉ vừa khít vừa đều.

  • volume volume

    - 了解 liǎojiě 这件 zhèjiàn shì de 底细 dǐxì

    - không hiểu rõ nội tình của việc này.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dǐ
    • Âm hán việt: Để
    • Nét bút:丶一ノノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IHPM (戈竹心一)
    • Bảng mã:U+5E95
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao