Đọc nhanh: 脚肿 (cước thũng). Ý nghĩa là: phù chân; chứng phù chân; phù thủng, cước thống.
脚肿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phù chân; chứng phù chân; phù thủng
水肿病常见症状见《证治要决·肿》多因水湿下注于肾所致治宜辨别阴阳虚实,调治肾气为主参见"水肿"条
✪ 2. cước thống
脚疼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚肿
- 从中 弄 手脚
- ngầm mưu tính.
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 书 在 柜 脚 下面
- Quyển sách ở dưới chân tủ.
- 脚踝 肿胀
- mắt cá chân sưng tấy.
- 他 的 脚肿 了
- Chân của anh ấy sưng lên.
- 今朝 , 是 超市 打折 个 日 脚 , 覅 错过 特价 !
- Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!
- 我 的 脚肿 了 , 好像 是 扭伤 了
- Chân tôi bị sưng, có vẻ như bị trật.
- 昨天 跑步 太 多 , 我 的 脚肿 了
- Hôm qua chạy quá nhiều, chân tôi bị sưng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
肿›
脚›