脚肿 jiǎo zhǒng
volume volume

Từ hán việt: 【cước thũng】

Đọc nhanh: 脚肿 (cước thũng). Ý nghĩa là: phù chân; chứng phù chân; phù thủng, cước thống.

Ý Nghĩa của "脚肿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脚肿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. phù chân; chứng phù chân; phù thủng

水肿病常见症状见《证治要决·肿》多因水湿下注于肾所致治宜辨别阴阳虚实,调治肾气为主参见"水肿"条

✪ 2. cước thống

脚疼

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚肿

  • volume volume

    - 从中 cóngzhōng nòng 手脚 shǒujiǎo

    - ngầm mưu tính.

  • volume volume

    - 不要 búyào 大手大脚 dàshǒudàjiǎo 花钱 huāqián

    - Đừng tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - shū zài guì jiǎo 下面 xiàmiàn

    - Quyển sách ở dưới chân tủ.

  • volume volume

    - 脚踝 jiǎohuái 肿胀 zhǒngzhàng

    - mắt cá chân sưng tấy.

  • volume volume

    - de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Chân của anh ấy sưng lên.

  • volume volume

    - 今朝 jīnzhāo shì 超市 chāoshì 打折 dǎzhé jiǎo fiào 错过 cuòguò 特价 tèjià

    - Hôm nay là ngày siêu thị giảm giá đừng bỏ lỡ những mặt hàng giảm giá!

  • - de 脚肿 jiǎozhǒng le 好像 hǎoxiàng shì 扭伤 niǔshāng le

    - Chân tôi bị sưng, có vẻ như bị trật.

  • - 昨天 zuótiān 跑步 pǎobù tài duō de 脚肿 jiǎozhǒng le

    - Hôm qua chạy quá nhiều, chân tôi bị sưng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǒng
    • Âm hán việt: Thũng , Trũng
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BL (月中)
    • Bảng mã:U+80BF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao