Đọc nhanh: 脚指甲 (cước chỉ giáp). Ý nghĩa là: móng chân. Ví dụ : - 你为什么要留着那些脚指甲呢? Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
脚指甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. móng chân
toenail
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脚指甲
- 浅色 指甲油
- Sơn móng tay màu nhạt.
- 他 在 剪指甲
- Anh ấy đang cắt móng tay.
- 她 喜欢 染 指甲
- Cô ấy thích sơn móng tay.
- 他 喜欢 修指甲
- Anh ấy thích cắt móng tay.
- 我 喜欢 涂 指甲
- Tôi thích sơn móng tay.
- 指甲 就是 小爪
- Móng tay là những móng vuốt nhỏ.
- 防暴 护甲 使用 指引
- Hướng dẫn sử dụng áo giáp chống bạo động
- 你 为什么 要 留 着 那些 脚指甲 呢
- Tại sao bạn tiết kiệm cắt móng chân của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
指›
甲›
脚›