Đọc nhanh: 脑瘤 (não lựu). Ý nghĩa là: u não. Ví dụ : - 我妈妈有脑瘤 Vậy là mẹ tôi bị u não.
脑瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u não
brain tumor
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑瘤
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 也 可能 是 畸胎瘤
- Điều đó có thể có nghĩa là một u quái.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 人生 两件 宝 , 双手 与 大脑
- Đời người có hai vật quý giá, đôi bàn tay và khối óc.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 这 不是 脑瘤 复发 吧
- Đây không phải là một khối u não tái phát?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瘤›
脑›