Đọc nhanh: 脊髓骨 (tích tuỷ cốt). Ý nghĩa là: Xương sống, cột sống.
脊髓骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xương sống, cột sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓骨
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 那 骨髓移植 呢
- Còn về cấy ghép tủy xương thì sao?
- 人骨 和 牙釉质
- Xương người và men răng.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 他们 到达 山脊 时 山谷 和 湖泊 尽收眼底
- Cả thung lũng và hồ đều thu gọn lại trọn trong tầm mắt khi họ đi tới sườn núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脊›
骨›
髓›