脊髓痨 jǐsuǐ láo
volume volume

Từ hán việt: 【tích tuỷ lao】

Đọc nhanh: 脊髓痨 (tích tuỷ lao). Ý nghĩa là: lao xương sống.

Ý Nghĩa của "脊髓痨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊髓痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lao xương sống

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓痨

  • volume volume

    - 艾萨克 àisàkè yǒu 脊髓 jǐsuǐ 肿瘤 zhǒngliú

    - Isaac bị u dây rốn?

  • volume volume

    - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • volume volume

    - 晚餐 wǎncān xiǎng chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - néng 使 shǐ 脑脊髓 nǎojǐsuǐ 最后 zuìhòu 流入 liúrù 空腔 kōngqiāng

    - Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.

  • volume volume

    - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • volume volume

    - 肺痨 fèiláo

    - bệnh lao phổi.

  • volume volume

    - 肠痨 chángláo

    - bệnh lao ruột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTBS (大廿月尸)
    • Bảng mã:U+75E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:21 nét
    • Pinyin: Suǐ
    • Âm hán việt: Tuỷ
    • Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BBYKB (月月卜大月)
    • Bảng mã:U+9AD3
    • Tần suất sử dụng:Cao