Đọc nhanh: 脊髓痨 (tích tuỷ lao). Ý nghĩa là: lao xương sống.
脊髓痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lao xương sống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊髓痨
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 它 能 使 脑脊髓 液 最后 流入 空腔
- Nó sẽ cho phép chất lỏng tủy sống cuối cùng lấp đầy khoang.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 肺痨
- bệnh lao phổi.
- 肠痨
- bệnh lao ruột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痨›
脊›
髓›