部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【lao】
Đọc nhanh: 痨 (lao). Ý nghĩa là: bệnh lao; lao. Ví dụ : - 肺痨。 bệnh lao phổi.. - 肠痨。 bệnh lao ruột.. - 干血痨。 bệnh lao khô máu.
痨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh lao; lao
痨病
- 肺痨 fèiláo
- bệnh lao phổi.
- 肠痨 chángláo
- bệnh lao ruột.
- 干血痨 gànxuèláo
- bệnh lao khô máu.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痨
痨›
Tập viết