láo
volume volume

Từ hán việt: 【lao】

Đọc nhanh: (lao). Ý nghĩa là: bệnh lao; lao. Ví dụ : - 肺痨。 bệnh lao phổi.. - 肠痨。 bệnh lao ruột.. - 干血痨。 bệnh lao khô máu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bệnh lao; lao

痨病

Ví dụ:
  • volume volume

    - 肺痨 fèiláo

    - bệnh lao phổi.

  • volume volume

    - 肠痨 chángláo

    - bệnh lao ruột.

  • volume volume

    - 干血痨 gànxuèláo

    - bệnh lao khô máu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 干血痨 gànxuèláo

    - bệnh lao khô máu.

  • volume volume

    - 肺痨 fèiláo

    - bệnh lao phổi.

  • volume volume

    - 肠痨 chángláo

    - bệnh lao ruột.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+7 nét)
    • Pinyin: Láo
    • Âm hán việt: Lao
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨丨丶フフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KTBS (大廿月尸)
    • Bảng mã:U+75E8
    • Tần suất sử dụng:Thấp