脊索 jísuǒ
volume volume

Từ hán việt: 【tích tác】

Đọc nhanh: 脊索 (tích tác). Ý nghĩa là: dây sống (động).

Ý Nghĩa của "脊索" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây sống (động)

某些动物身体内部的支柱,略作棒形,由柔软的大细胞组成高等动物的脊柱是由胚胎时期的脊索变化而成的,低等动物 (如文昌鱼) 的脊索终生不变

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊索

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 找寻 zhǎoxún 关键 guānjiàn 线索 xiànsuǒ

    - Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.

  • volume volume

    - 麻索 másuǒ

    - dây đay.

  • volume volume

    - 书脊 shūjǐ

    - gáy sách.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 提出 tíchū 索赔 suǒpéi

    - Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 事物 shìwù de 本质 běnzhì

    - Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 想要 xiǎngyào 高效 gāoxiào 搜索 sōusuǒ

    - Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 摸索 mōsuo chū le xīn 方法 fāngfǎ

    - Họ đã tìm ra phương pháp mới.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 探索 tànsuǒ 偏僻 piānpì de 地方 dìfāng

    - Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Suǒ
    • Âm hán việt: Sách , Tác
    • Nét bút:一丨丶フフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBVIF (十月女戈火)
    • Bảng mã:U+7D22
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao