Đọc nhanh: 脊索 (tích tác). Ý nghĩa là: dây sống (động).
脊索 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây sống (động)
某些动物身体内部的支柱,略作棒形,由柔软的大细胞组成高等动物的脊柱是由胚胎时期的脊索变化而成的,低等动物 (如文昌鱼) 的脊索终生不变
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊索
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 书脊
- gáy sách.
- 他 向 公司 提出 索赔
- Anh ấy yêu cầu công ty bồi thường.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他 喜欢 探索 偏僻 的 地方
- Anh ấy thích khám phá những nơi hẻo lánh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
索›
脊›