Đọc nhanh: 脊梁 (tích lương). Ý nghĩa là: lưng; sống lưng.
脊梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lưng; sống lưng
脊背
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊梁
- 塌 鼻梁
- mũi tẹt; mũi gãy
- 他 的 鼻梁 已经 整容 过
- Sống mũi của anh đã được phẫu thuật thẩm mỹ.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 大厅 的 大梁 很粗
- Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 古老 的 桥梁 已经 倾斜
- Cây cầu cũ đã bị nghiêng.
- 因 年久失修 , 梁柱 上 的 彩饰 已经 剥落
- do lâu năm không tu bổ, trang trí màu trên trụ cầu đã bị tróc ra từng mảng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
脊›