脊檩 jǐ lǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tích lẫm】

Đọc nhanh: 脊檩 (tích lẫm). Ý nghĩa là: đòn dông; đòn nóc.

Ý Nghĩa của "脊檩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊檩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn dông; đòn nóc

架在屋架或山墙上面最高的一根横木也叫大梁或正梁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊檩

  • volume volume

    - 山脊 shānjǐ

    - sống núi; sườn núi.

  • volume volume

    - 晚餐 wǎncān xiǎng chī 糖醋 tángcù 里脊 lǐji

    - Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • volume volume

    - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • volume volume

    - 脑脊液 nǎojǐyè 产生 chǎnshēng 过多 guòduō

    - Dịch não tủy trong não của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+13 nét)
    • Pinyin: Lǐn
    • Âm hán việt: Lẫm
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丨フ丨フ一一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYWF (木卜田火)
    • Bảng mã:U+6AA9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao