Đọc nhanh: 脊檩 (tích lẫm). Ý nghĩa là: đòn dông; đòn nóc.
脊檩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đòn dông; đòn nóc
架在屋架或山墙上面最高的一根横木也叫大梁或正梁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊檩
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 晚餐 我 想 吃 糖醋 里脊
- Bữa tối tôi muốn ăn sườn xào chua ngọt.
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 脑脊液 产生 过多
- Dịch não tủy trong não của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
檩›
脊›