脐屎 qí shǐ
volume volume

Từ hán việt: 【tề hi】

Đọc nhanh: 脐屎 (tề hi). Ý nghĩa là: chảy dịch rốn (nhiễm trùng), phân của trẻ sơ sinh (phân su).

Ý Nghĩa của "脐屎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脐屎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chảy dịch rốn (nhiễm trùng)

belly button discharge (infection)

✪ 2. phân của trẻ sơ sinh (phân su)

newborn baby's excrement (meconium)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐屎

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi shì 基斯 jīsī lái 剪断 jiǎnduàn 脐带 qídài de

    - Keith được cho là đã cắt dây.

  • volume volume

    - de gǒu zài 拉屎 lāshǐ

    - Con chó của tôi đang đại tiện.

  • volume volume

    - le zhè shì 狗屎 gǒushǐ

    - Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.

  • volume volume

    - hěn 屎壳郎 shǐkélàng

    - Tôi rất sợ bọ hung.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu shǐ 小心 xiǎoxīn bié cǎi shàng

    - Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.

  • volume volume

    - 雅各 yǎgè yǒu 疝气 shànqì

    - Jacob có một con omphalocele.

  • volume volume

    - de gǒu bìng le yǒu 很多 hěnduō 眼屎 yǎnshǐ

    - Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.

  • volume volume

    - ē shǐ

    - đại tiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Shǐ , Xī
    • Âm hán việt: Hi , Hy , Thỉ
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SFD (尸火木)
    • Bảng mã:U+5C4E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYKL (月卜大中)
    • Bảng mã:U+8110
    • Tần suất sử dụng:Trung bình