Đọc nhanh: 脐屎 (tề hi). Ý nghĩa là: chảy dịch rốn (nhiễm trùng), phân của trẻ sơ sinh (phân su).
脐屎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chảy dịch rốn (nhiễm trùng)
belly button discharge (infection)
✪ 2. phân của trẻ sơ sinh (phân su)
newborn baby's excrement (meconium)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脐屎
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 我 的 狗 在 拉屎
- Con chó của tôi đang đại tiện.
- 得 了 这 是 狗屎
- Thôi nào, chuyện này vớ vẩn.
- 我 很 怕 屎壳郎
- Tôi rất sợ bọ hung.
- 地上 有 屎 , 小心 别 踩 上
- Trên đất có phân, cẩn thận đừng dẫm phải nhé.
- 雅各 有 脐 疝气
- Jacob có một con omphalocele.
- 我 的 狗 病 了 , 有 很多 眼屎
- Chó của tôi bệnh rồi, có rất nhiều dử mắt.
- 屙 屎
- đại tiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屎›
脐›