Đọc nhanh: 反式脂肪 (phản thức chi phương). Ý nghĩa là: chất béo trans, axit béo đồng phân chuyển hóa. Ví dụ : - 都是反式脂肪酸 Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
反式脂肪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chất béo trans
trans fat
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
✪ 2. axit béo đồng phân chuyển hóa
trans-isomer fatty acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反式脂肪
- 都 是 反式 脂肪酸
- Tất cả đều là chất béo chuyển hóa.
- 脂肪 食品 ; 脂肪 沉淀
- Chất béo trong thực phẩm; Chất béo tích tụ.
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 填鸭式 的 教学方法 只能 起 反作用
- phương pháp học nhồi nhét chỉ có thể gây ra phản tác dụng.
- 脂肪
- mỡ
- 这种 食品 的 脂肪 含量 很 高
- Hàm lượng chất béo trong thực phẩm này rất cao.
- 吸脂 手术 可以 帮助 减少 局部 脂肪
- Phẫu thuật hút mỡ giúp giảm mỡ ở các khu vực cụ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
反›
式›
肪›
脂›