Đọc nhanh: 得分板 (đắc phân bản). Ý nghĩa là: Bảng ghi điểm.
得分板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng ghi điểm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得分板
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 两队 得分 相同 , 比分 拉平 了
- Hai đội có tỷ số bằng nhau và tỷ số hòa.
- 他 唱 得 有点 离腔 走板
- Anh ấy hát hơi bị lệch nhịp.
- 人口 分 得 不均
- Nhân khẩu phân bố không đều.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 东道主 队 在 6 局中 的 击球 打 得 十分 出色
- Đội chủ nhà đã đánh các quả bóng rất xuất sắc trong 6 vòng chơi.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
得›
板›