xiōng
volume volume

Từ hán việt: 【hung】

Đọc nhanh: (hung). Ý nghĩa là: ngực; ức, trái tim; lòng (có liên quan đến tư tưởng, kiến thức). Ví dụ : - 他在挺胸。 Anh ấy đang ưỡn ngực.. - 那孩子拍着小胸脯。 Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.. - 他胸中有远大志向。 Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngực; ức

躯干的一部分,在颈和腹之间;胸膛

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 挺胸 tǐngxiōng

    - Anh ấy đang ưỡn ngực.

  • volume volume

    - 孩子 háizi pāi zhe xiǎo 胸脯 xiōngpú

    - Đứa trẻ vỗ vào ngực mình.

✪ 2. trái tim; lòng (có liên quan đến tư tưởng, kiến thức)

人的内心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 诸多 zhūduō 感慨 gǎnkǎi

    - Trong lòng tôi có rất nhiều cảm xúc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián 明晃晃 mínghuǎnghuǎng 挂满 guàmǎn le 奖章 jiǎngzhāng

    - trước ngực anh ấy đeo hai tấm huy chương sáng loáng.

  • volume volume

    - 鸡有 jīyǒu 两个 liǎnggè 胸腔 xiōngqiāng

    - Con gà có hai khoang ngực.

  • volume volume

    - de 胸怀 xiōnghuái 涵容 hánróng 一切 yīqiè

    - Lòng dạ của anh ấy bao dung mọi thứ.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 受伤 shòushāng le

    - Ngực anh ta bị thương rồi.

  • volume volume

    - de 胸部 xiōngbù 肌肉 jīròu hěn 发达 fādá

    - Cơ ngực anh ấy thật khủng.

  • volume volume

    - mén le mén 自己 zìjǐ de 胸口 xiōngkǒu

    - Anh ấy sờ vào ngực mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiōng
    • Âm hán việt: Hung
    • Nét bút:ノフ一一ノフノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPUK (月心山大)
    • Bảng mã:U+80F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao