Đọc nhanh: 胶结 (giao kết). Ý nghĩa là: kết dính.
胶结 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết dính
糨糊、胶等半流体干燥后变硬黏结在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶结
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 不结盟 政策
- chính sách không liên kết
- 不 贸然 下结论
- Không được tuỳ tiện kết luận。
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 不管 结果 如何 , 反正 我 尽力 了
- Dù kết quả thế nào thì tôi cũng đã cố gắng hết sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
结›
胶›