Đọc nhanh: 胶轮 (giao luân). Ý nghĩa là: vỏ xe cao su.
胶轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vỏ xe cao su
装橡胶内外胎的车轮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶轮
- 三轮 摩托车
- xe ba bánh
- 五艘 远洋货轮
- năm chiếc tàu viễn dương chở hàng.
- 云朵 的 轮廓 变幻无穷
- Hình dáng của đám mây thay đổi không ngừng.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 很多 东西 使 水污染 , 例如 轮胎 、 垃圾 和 塑胶袋
- Nhiều thứ làm ô nhiễm nước, ví dụ như lốp xe, rác và túi nhựa.
- 两个 齿轮 啮合 在 一起
- hai bánh răng khớp vào nhau.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
轮›