Đọc nhanh: 胶状 (giao trạng). Ý nghĩa là: chất keo (hóa học), sền sệt, keo dính.
胶状 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chất keo (hóa học)
colloid (chemistry)
✪ 2. sền sệt
gelatinous
✪ 3. keo dính
gluey
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶状
- 胶着状态
- trạng thái giằng co.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 他们 关系 保持 着 暧昧 状态
- Quan hệ của họ luôn ở trạng thái mập mờ.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 何尝 不想 改变现状 ?
- Anh ấy không phải là không muốn thay đổi tình hình sao?
- 他们 处于 紧张状态
- Họ đang trong trạng thái căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
胶›