Đọc nhanh: 胶州 (giao châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Jiaozhou ở Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Jiaozhou ở Qingdao 青島 | 青岛, Sơn Đông
Jiaozhou county level city in Qingdao 青島|青岛, Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 买 了 新 的 胶带
- Anh ấy đã mua băng dính mới.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 广州 去 北京 要 经过 武汉
- Từ Quảng Châu đi Bắc Kinh phải đi qua Vũ Hán.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 真是 想不到 南加州 的 人 对 硅胶 这么 迷恋
- Ai biết rằng miền nam California là trung tâm sản xuất silica gel?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
胶›