Đọc nhanh: 胶黏 (giao niêm). Ý nghĩa là: dính.
胶黏 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dính
adhesive; sticky
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶黏
- 再生 橡胶
- cao su tái chế
- 合成橡胶
- cao su tổng hợp.
- 这瓶 胶水 很 黏
- Lọ keo nước này rất dính.
- 这种 胶带 很 黏
- Loại băng dính này rất dính.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 发现 了 中 胶层 和 龟鳖 目 角蛋白
- Đã tìm thấy dấu vết của keratin mesoglea và testudinata.
- 你 用 的 胶卷 感光度 是 多少
- Bạn dùng bộ phim có độ nhạy là bao nhiêu?
- 你 别碰 这个 , 它 很 黏
- Bạn đừng chạm vào cái này, nó rất dính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胶›
黏›