Đọc nhanh: 胶垫 (giao điếm). Ý nghĩa là: Lót nệm.
胶垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lót nệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶垫
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 你 有 胶带 吗 ?
- Bạn có dải băng không?
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 应该 用 强力胶 水
- Đoán rằng bạn nên sử dụng superglue.
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 他 需要 一个 鼠标垫
- Anh ấy cần một lót chuột.
- 你 最好 给 电线 裹 上 绝缘胶布
- Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
胶›