Đọc nhanh: 胶固 (giao cố). Ý nghĩa là: Vững chắc — Không đổi ý. Như Cố chấp..
胶固 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vững chắc — Không đổi ý. Như Cố chấp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶固
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 他们 的 友谊 很 牢固
- Tình bạn của họ rất bền chặt.
- 他们 之间 有 牢固 的 友谊
- Giữa họ có tình bạn vững chắc.
- 他们 的 友谊 十分 巩固
- Tình hữu nghị của họ rất vững chắc.
- 他 做 临时 工作 已 一年 多 了 想 找个 固定 的 工作
- Anh ta đã làm công việc tạm thời hơn một năm rồi, muốn tìm một công việc ổn định.
- 他 固执 地 认为 自己 是 对 的
- Anh ta cố chấp cho rằng mình đúng.
- 他 固执 地 认为 自己 是 正确 的
- Anh ấy cố chấp cho rằng mình đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
胶›