Đọc nhanh: 胯裆 (khóa đương). Ý nghĩa là: háng.
胯裆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. háng
两条腿的中间;裆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯裆
- 胯骨
- xương hông.
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 腿 裆
- cái háng
- 直裆
- đũng dọc
- 胯下
- hông dưới.
- 裤裆
- đũng quần
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
- 横裆
- đũng ngang
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胯›
裆›