胯裆 kuà dāng
volume volume

Từ hán việt: 【khóa đương】

Đọc nhanh: 胯裆 (khóa đương). Ý nghĩa là: háng.

Ý Nghĩa của "胯裆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胯裆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. háng

两条腿的中间;裆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯裆

  • volume volume

    - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

  • volume volume

    - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • volume volume

    - tuǐ dāng

    - cái háng

  • volume volume

    - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • volume volume

    - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

  • volume volume

    - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khố
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
    • Bảng mã:U+80EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình