Đọc nhanh: 胯 (khóa). Ý nghĩa là: hông, bẹn. Ví dụ : - 胯下。 hông dưới.. - 胯骨。 xương hông.
胯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hông
腰的两侧和大腿之间的部分
- 胯下
- hông dưới.
- 胯骨
- xương hông.
✪ 2. bẹn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胯
- 胯骨
- xương hông.
- 胯下
- hông dưới.
- 我 以为 你 不会 介意 因为 它 在 胯部 的 地方 有 一大块 墨水 污迹
- Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.
胯›