kuà
volume volume

Từ hán việt: 【khóa】

Đọc nhanh: (khóa). Ý nghĩa là: hông, bẹn. Ví dụ : - 胯下。 hông dưới.. - 胯骨。 xương hông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hông

腰的两侧和大腿之间的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • volume volume

    - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

✪ 2. bẹn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 胯骨 kuàgǔ

    - xương hông.

  • volume volume

    - 胯下 kuàxià

    - hông dưới.

  • volume volume

    - 以为 yǐwéi 不会 búhuì 介意 jièyì 因为 yīnwèi zài 胯部 kuàbù de 地方 dìfāng yǒu 一大块 yīdàkuài 墨水 mòshuǐ 污迹 wūjì

    - Tôi nghĩ sẽ không sao vì bạn có một vết mực lớn trên đũng quần.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khố
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKMS (月大一尸)
    • Bảng mã:U+80EF
    • Tần suất sử dụng:Thấp