Đọc nhanh: 裤裆 (khố đương). Ý nghĩa là: đũng quần. Ví dụ : - 裤裆开了线了。 đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
裤裆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đũng quần
两条裤腿相连的地方
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤裆
- 内裤 不小 啊
- Cô ấy có một số quần lót lớn!
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 裤裆
- đũng quần
- 他 穿 上 了 他 的 牛仔裤
- Anh ấy đã mặc quần jean vào.
- 他 缩短 了 这条 裤子 的 长度
- Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.
- 你 干嘛 要 穿长 的 内衣裤 啊
- Tại sao bạn mặc đồ lót dài?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
裆›
裤›