裤裆 kùdāng
volume volume

Từ hán việt: 【khố đương】

Đọc nhanh: 裤裆 (khố đương). Ý nghĩa là: đũng quần. Ví dụ : - 裤裆开了线了。 đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

Ý Nghĩa của "裤裆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

裤裆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đũng quần

两条裤腿相连的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裤裆

  • volume volume

    - 内裤 nèikù 不小 bùxiǎo a

    - Cô ấy có một số quần lót lớn!

  • volume volume

    - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • volume volume

    - 穿着 chuānzhe 蓝色 lánsè de 裤子 kùzi

    - Anh ấy đang mặc quần màu xanh.

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • volume volume

    - 穿 chuān shàng le de 牛仔裤 niúzǎikù

    - Anh ấy đã mặc quần jean vào.

  • volume volume

    - 缩短 suōduǎn le 这条 zhètiáo 裤子 kùzi de 长度 chángdù

    - Anh ấy đã làm ngắn độ dài chiếc quần.

  • volume volume

    - 干嘛 gànma yào 穿长 chuānzhǎng de 内衣裤 nèiyīkù a

    - Tại sao bạn mặc đồ lót dài?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khố
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶一ノ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIKQ (中戈大手)
    • Bảng mã:U+88E4
    • Tần suất sử dụng:Cao