Đọc nhanh: 跨 (khoá). Ý nghĩa là: sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt, cưỡi; bắt ngang; vắt qua, vượt quá. Ví dụ : - 他跨过了小溪。 Anh ấy bước qua con suối nhỏ.. - 我们跨过了一个大坑。 Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.. - 跨在马上。 Cưỡi trên lưng ngựa.
跨 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt
抬起一只脚向前或向左右迈 (一大步)
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 我们 跨过 了 一个 大坑
- Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.
✪ 2. cưỡi; bắt ngang; vắt qua
两腿分在物体的两边坐着或立着
- 跨 在 马上
- Cưỡi trên lưng ngựa.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
✪ 3. vượt quá
超越一定数量、 时间、 地区等的界限
- 这次 旅行 跨越 了 五个 城市
- Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.
- 他 的 工作 跨 了 多个 领域
- Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.
跨 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bên; bên cạnh
位于旁边的
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 这里 有个 跨院
- Ở đây có một sân bên cạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨
- 那间 跨屋 很 安静
- Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 我们 不能 随意 跨越国界
- Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.
- 我 第一次 和 朋友 们 跨 年
- Tôi lần đầu tiên đón giao thừa cùng bạn bè.
- 我们 跨过 了 一个 大坑
- Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.
- 她 跨越 了 原有 阶位
- Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.
- 小河 上面 跨着 一座 石桥
- một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.
- 我们 一起 跨年
- Chúng tôi cùng đón năm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跨›