kuà
volume volume

Từ hán việt: 【khoá】

Đọc nhanh: (khoá). Ý nghĩa là: sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt, cưỡi; bắt ngang; vắt qua, vượt quá. Ví dụ : - 他跨过了小溪。 Anh ấy bước qua con suối nhỏ.. - 我们跨过了一个大坑。 Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.. - 跨在马上。 Cưỡi trên lưng ngựa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sải bước; xoải bước; bước dài; bước; vượt

抬起一只脚向前或向左右迈 (一大步)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 跨过 kuàguò le 小溪 xiǎoxī

    - Anh ấy bước qua con suối nhỏ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 跨过 kuàguò le 一个 yígè 大坑 dàkēng

    - Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.

✪ 2. cưỡi; bắt ngang; vắt qua

两腿分在物体的两边坐着或立着

Ví dụ:
  • volume volume

    - kuà zài 马上 mǎshàng

    - Cưỡi trên lưng ngựa.

  • volume volume

    - 跨坐 kuàzuò 石头 shítou shàng

    - Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.

✪ 3. vượt quá

超越一定数量、 时间、 地区等的界限

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 旅行 lǚxíng 跨越 kuàyuè le 五个 wǔgè 城市 chéngshì

    - Chuyến du lịch này đi qua năm thành phố.

  • volume volume

    - de 工作 gōngzuò kuà le 多个 duōge 领域 lǐngyù

    - Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bên; bên cạnh

位于旁边的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 有个 yǒugè 跨院 kuàyuàn

    - Ở đây có một sân bên cạnh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 那间 nàjiān 跨屋 kuàwū hěn 安静 ānjìng

    - Phòng bên cạnh đó rất yên tĩnh.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 跨境 kuàjìng 电商 diànshāng 平台 píngtái de 相关 xiāngguān 协助 xiézhù 工作 gōngzuò

    - Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 随意 suíyì 跨越国界 kuàyuèguójiè

    - Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 第一次 dìyīcì 朋友 péngyou men kuà nián

    - Tôi lần đầu tiên đón giao thừa cùng bạn bè.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 跨过 kuàguò le 一个 yígè 大坑 dàkēng

    - Chúng tôi bước qua một cái hố lớn.

  • volume volume

    - 跨越 kuàyuè le 原有 yuányǒu 阶位 jiēwèi

    - Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.

  • volume volume

    - 小河 xiǎohé 上面 shàngmiàn 跨着 kuàzhe 一座 yīzuò 石桥 shíqiáo

    - một chiếc cầu đá bắc ngang qua sông.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 跨年 kuànián

    - Chúng tôi cùng đón năm mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao