Đọc nhanh: 开裆裤 (khai đương khố). Ý nghĩa là: quần yếm; quần thủng đáy (cho con nít mặc).
开裆裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần yếm; quần thủng đáy (cho con nít mặc)
幼儿穿的裆里有 口的裤子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开裆裤
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 一年一度 的 春节 花展 , 明天 开展
- Hội hoa xuân hàng năm, ngày mai khai mạc.
- 裤裆
- đũng quần
- 一切 必须 重新 开始
- Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.
- 一旦 离开 , 就 很 难 回来
- Một khi rời đi, sẽ rất khó quay lại.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 把 电炉 打开 , 在 穿 睡衣 睡裤 之前 把 它们 先烤 热
- Bật lò điện lên và làm nó nóng trước khi mặc áo ngủ và quần ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
开›
裆›
裤›