dāng
volume volume

Từ hán việt: 【đương.đang】

Đọc nhanh: (đương.đang). Ý nghĩa là: đũng quần; đáy quần, háng. Ví dụ : - 裤裆 đũng quần. - 横裆 đũng ngang. - 直裆 đũng dọc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đũng quần; đáy quần

两条裤腿相连的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • volume volume

    - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • volume volume

    - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • volume volume

    - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

✪ 2. háng

两条腿的中间

Ví dụ:
  • volume volume

    - tuǐ dāng

    - cái háng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 开裆裤 kāidāngkù

    - quần thủng đáy

  • volume volume

    - tuǐ dāng

    - cái háng

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng kāi le 线 xiàn le

    - đáy quần bị tét đường chỉ rồi.

  • volume volume

    - 直裆 zhídāng

    - đũng dọc

  • volume volume

    - 裤裆 kùdāng

    - đũng quần

  • volume volume

    - 横裆 héngdāng

    - đũng ngang

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Dāng
    • Âm hán việt: Đang , Đương
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFSM (中火尸一)
    • Bảng mã:U+88C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình