Đọc nhanh: 裆 (đương.đang). Ý nghĩa là: đũng quần; đáy quần, háng. Ví dụ : - 裤裆 đũng quần. - 横裆 đũng ngang. - 直裆 đũng dọc
裆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đũng quần; đáy quần
两条裤腿相连的部分
- 裤裆
- đũng quần
- 横裆
- đũng ngang
- 直裆
- đũng dọc
- 开裆裤
- quần thủng đáy
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. háng
两条腿的中间
- 腿 裆
- cái háng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裆
- 开裆裤
- quần thủng đáy
- 腿 裆
- cái háng
- 裤裆 开 了 线 了
- đáy quần bị tét đường chỉ rồi.
- 直裆
- đũng dọc
- 裤裆
- đũng quần
- 横裆
- đũng ngang
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
裆›