Đọc nhanh: 胡行 (hồ hành). Ý nghĩa là: hồ hành.
胡行 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hồ hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡行
- 三百六十行 , 行行出状元
- ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 这 胡同 仄 得 难 通行
- Hẻm này hẹp đến mức khó đi qua.
- 三句话不离本行
- ba câu không rời ngành nghề; chỉ quan tâm đến công việc
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 一言一行
- một lời nói, một việc làm
- 一切 都 进行 得 很 亨畅
- Mọi việc đều tiến hành rất thuận buồm xuôi gió.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胡›
行›