Đọc nhanh: 胡耀邦 (hồ diệu bang). Ý nghĩa là: Hu Yaobang (1915-1989), chính trị gia Trung Quốc.
胡耀邦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hu Yaobang (1915-1989), chính trị gia Trung Quốc
Hu Yaobang (1915-1989), Chinese politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡耀邦
- 他 一直 蓄着 胡须
- Anh ấy luôn để râu.
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 他 不 喜欢 炫耀 自己 的 财产
- Anh ấy không thích khoe khoang tài sản.
- 他 到处 地 炫耀 自己 成绩
- Anh ấy khoe thành tích ở khắp nơi.
- 他 从不 在 人 面前 夸耀 自己
- anh ấy từ trước tới giờ chẳng khi nào khoe khoang trước mặt mọi người.
- 事太多 , 一个 人 还 真 胡噜 不 过来
- việc nhiều quá, một người giải quyết không thể nào hết.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
耀›
胡›
邦›