Đọc nhanh: 胡锦涛 (hồ cẩm đào). Ý nghĩa là: Hồ Cẩm Đào (1942-), Tổng bí thư CPC 2002-2012, chủ tịch CHND Trung Hoa 2003-2013.
胡锦涛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Cẩm Đào (1942-), Tổng bí thư CPC 2002-2012, chủ tịch CHND Trung Hoa 2003-2013
Hu Jintao (1942-), General Secretary of the CPC 2002-2012, president of the PRC 2003-2013
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡锦涛
- 顺嘴 胡诌
- thuận mồm bịa chuyện
- 他 在 胡说 什么 ?
- Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?
- 什锦糖
- kẹo thập cẩm.
- 他 剃 掉 了 几根 胡子
- Anh ấy cạo bỏ vài sợi râu.
- 他 因为 迟到 被 老师 刮胡子
- Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.
- 他 去 理发店 刮 了 胡子
- Anh ấy đi tiệm cắt tóc cạo râu.
- 他 刮胡子 时 非常 小心
- Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.
- 他 剃 了 胡子 , 看起来 很 干净
- Anh ấy cạo râu, trông rất gọn gàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
涛›
胡›
锦›