胡抡 hú lūn
volume volume

Từ hán việt: 【hồ luân】

Đọc nhanh: 胡抡 (hồ luân). Ý nghĩa là: làm ẩu; làm bậy; làm càn.

Ý Nghĩa của "胡抡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡抡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. làm ẩu; làm bậy; làm càn

乱干;胡来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡抡

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan 胡说八道 húshuōbādào

    - Anh ấy luôn thích nói linh tinh.

  • volume volume

    - 顺嘴 shùnzuǐ 胡诌 húzhōu

    - thuận mồm bịa chuyện

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 胡咧 húliě

    - Anh ta luôn nói nhảm.

  • volume volume

    - zài 胡说 húshuō 什么 shénme

    - Anh ấy đang nói nhảm gì vậy?

  • volume volume

    - 家住 jiāzhù zài 背角 bèijiǎo 胡同 hútòng

    - Nhà anh ấy ở trong ngõ hẻo lánh.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 迟到 chídào bèi 老师 lǎoshī 刮胡子 guāhúzi

    - Anh ấy bị giáo viên mắng vì đi muộn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì lūn cái 消费 xiāofèi

    - Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.

  • volume volume

    - 刮胡子 guāhúzi shí 非常 fēicháng 小心 xiǎoxīn

    - Anh ấy rất cẩn thận khi cạo râu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Lūn , Lún , Lùn
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QOP (手人心)
    • Bảng mã:U+62A1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao